Có 2 kết quả:
依計行事 yī jì xíng shì ㄧ ㄐㄧˋ ㄒㄧㄥˊ ㄕˋ • 依计行事 yī jì xíng shì ㄧ ㄐㄧˋ ㄒㄧㄥˊ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to act according to plan
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to act according to plan
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh